Thiết bị đo chất lượng nước đa chỉ tiêu, Model MM-42DP (loại 2 kênh đo) hãng DKK-TOA Corporation được phân phối chính hãng bởi công ty TNHH GK Finechem Việt Nam tại thị trường Việt Nam.
*Đặc trưng:
+ 2 kênh đo
+ Cổng USB, Kết nối máy in ngoại vi
+ Đèn nền ban đêm
+ Bộ nhớ dữ liệu (1500 kết quả)
+ Chống nước
+ Cổng sạc USB (tùy chọn)
*Chỉ tiêu đo được:
pH, ORP, Độ dẫn điện, Điện trở, Độ mặn, TDS, Oxi hòa toan (DO)
Dưới đây là thông số kỹ thuật của máy đo MM-42DP của DKK-TOA:
Phương pháp đo |
Độ mặn muối vô cơ |
NaCl |
NAOH |
||
HCl |
||
H2SO4 |
||
HNO3 |
||
Màn hình |
LCD |
|
Nguồn điện |
AC 90 ~ 264V 50/60hz |
|
Tiêu thụ |
Khoảng 10VA |
|
Lắp đặt |
Khả năng lắp đặt ngoài trời, chỉ tiêu chống bụi, chống nước IP65 |
|
Kích thước |
181(W) x180(H) x 95(đ |
|
pH |
-2.00-16.00 |
|
ORP |
2200-±2200mV |
|
EC |
0.000-2.000mS/m (0.00-20.00μS/cm) 0.00-20.00mS/m (0.0-200.0μS/cm) 0.00-200.0mS/m (0.000-2.000mS/cm) 0.000-2.000S/m (0.00-20.00mS/cm) 0.00-20.00S/m (0.0-200.0mS/cm) Đổi giữa thang đo SI (S/m) và thang đo cũ (S/cm) (đổi phạm vi tự động hoặc thủ công) |
|
Điện trở |
0.005-2.000 Ω‧m (0.5-200.0Ω‧cm) 0.00-20.00 Ω‧m (0.000-2.000kΩ‧cm) 0.0-200.0 Ω‧m (0.00-20.00kΩ‧cm) 0.000-2.000kΩ‧m (0.0-200.0kΩ‧cm) 0.00-20.00kΩ‧m (0.000-2.000MΩ‧cm) 0.0-200.0kΩ‧m (0.00-20.00MΩ‧cm) 0.000-2.000M‧Ωm (0.0-200.0MΩ‧cm) Đổi giữa thang đo SI (Ω·m) và thang đo cũ (Ω·cm) (đổi phạm vi tự động hoặc thủ công) |
|
Độ mặn (NaCl) |
0.00-4.04% (NaCl) 0.00-42.40psu (PSS) |
|
Tổng lượng chất rắn hòa tan |
0-99.99mg/L 0-999.9mg/L 0-9.999g/L 0-99.99g/L 0-999.9g/L (đổi phạm vi tự động hoặc thủ công) |
|
Nhiệt độ |
-5-110.00C |
|
Độ chính xác |
pH |
Trong khoảng ±0.006pH |
ORP |
±2mV |
|
EC |
±0.5% FS |
|
Điện trở |
±0.5% FS |
|
Độ mặn (NaCl) |
±0.5% FS |
|
Độ mặn (thực tế) |
±0.5% FS |
|
Tổng lượng chất rắn hòa tan |
Trong khoảng ±0.2℃ |
|
Bù nhiệt đo pH |
ATC (Bù nhiệt tự động) : 0 – 100.00C MTC (Bù nhiệt bằng tay) : 0 – 100.00C |
|
Bù nhiệt đo độ dẫn điện EC |
ATC (Bù nhiệt tự động) : 0 – 100.00C MTC (Bù nhiệt bằng tay) : 0 – 100.00C ATC OFF (Không bù nhiệt) |
|
Cài đặt nhiệt độ tham chiếu của độ dẫn điện |
Không đổi ở 25oC |
|
Cài đặt hệ số của độ dẫn điện (Đường thẳng) |
0-9.99%/℃ |
|
Hiệu chuẩn pH |
5 điểm hiệu chuẩn |
|
Hiệu chuẩn nhiệt |
1 điểm hiệu chuẩn |
|
Bộ nhớ |
1500 điểm dữ liệu |
|
Chức năng giữ tự động |
Được cung cấp |
|
Đồng hồ |
Luôn hiển thị khi tiến hành đo lường |
|
Chức năng lưu đặc biệt |
Khoảng thời gian lưu có thể được đặt: 1 giây - 99 phút 59 giây hoặc 5 phút - 99 giờ 59 phút |
|
Chống thấm nước |
Chuẩn IP67, có thể giữ trong nước ở độ sâu 1m và trong thời gian 30 phút |
|
Hiệu năng bù nhiệt |
0-450C |
|
Chức năng in |
Kết nối với máy in ngoài EPS-P30 |
|
USB (ngoại vi, vi mô) |
Cách điện |
|
Đầu ra tương đương |
pH |
pH 0-14 → 500-1900mV |
ORP |
-2000-2000mV → 200-2200Mv
|
|
EC |
Dãy lẻ 0-dãy đầy đủ (2000digit) → 200 -2200mV |
|
Điện trở |
0.00 - 4.00% → 200 - 2200mV |
|
Độ mặn (NaCl) |
0.00 - 40.00psu → 200 - 2200mV |
|
Độ mặn (thực tế) |
Dãy lẻ 0 – dãy đầy đủ (9999digit) → 200 - 2200mV |
|
Tổng lượng chất rắn hòa tan |
0 - 100℃ → 200 - 2200mV |
|
Kiểu nguồn |
Pin kiềm AA hoặc nguồn điện qua cổng usb (Không có chức năng sạc) |
|
Thời gian sử dụng (khi thay pin mới) |
Khi kết nối đầu đo pH |
Khoảng 800h sử dụng |
Khi kết nối đầu đo độ dẫn điện |
Khoảng 500h sử dụng |
|
Khi kết nối cả hai |
Khoảng 400h sử dụng |
|
Điện năng tiêu thụ |
0.2VA (khi pin được sử dụng), 0.9VA (Khi dung nguồn cổng usb |
|
Kích thước |
70 x 35 x 185 mm |
|
Trọng lượng |
300 g |
HM-42DP đột phá, hiệu quả hơn dòng HM-40P/41P khi được trang bị 2 kênh đo đồng thời
Khả năng đo và phân tích các chỉ tiêu pH, ORP, Độ dẫn điện, Điện trở, Độ mặn, TDS, Oxi hòa toan (DO) phục vụ cho lĩnh vực đo, nghiên cứu và xử lý nước/nước thải.
related products