Thiết bị đo pH, ion, ORP cầm tay, Model: HM-40P
*Đặc trưng:
+ Đèn nền ban đêm
+ Dữ liệu đo (1500 kết quả)
+ Chống nước
+ Dung lượng Pin (khoảng 2000 giờ)
*Chỉ tiêu đo được:
pH, ORP, ion
Phương pháp đo |
|
pH: Sử dụng điện cực thủy tinh ORP: Sử dụng điện cực platinum Ion: Phụ thuộc vào điện cực ion được lựa chọn |
Màn hình |
|
LCD |
Thang đo |
pH |
0.00-14.00 |
ORP |
-2000-±2000mV |
|
Ion |
Phụ thuộc vào điện cực ion được lựa chọn |
|
Nhiệt độ |
0-100.00C |
|
Hiển thị |
pH |
-2.00-16.00 |
ORP |
2200-±2200mV |
|
Ion |
20 – 199µg/L 0.20 – 1.99mg/L 2.0 – 19.9mg/L 20 – 199mg/L 0.2 – 1.99g/L 2.0 – 19.9g/L 20 – 199g/L 200 – 999g/L (Tự động đổi thang đo) |
|
Nhiệt độ |
-5-110.00C |
|
Độ chính xác |
pH |
±0.02 pH |
ORP |
±2mV |
|
Ion |
±0.5% FS |
|
Nhiệt độ |
±0.2 0C |
|
Bù nhiệt |
ATC (Bù nhiệt tự động): 0 – 100.00C MTC (Bù nhiệt bằng tay): 0 – 100.00C |
|
Hiệu chuẩn pH |
|
5 điểm hiệu chuẩn |
Hiệu chuẩn nhiệt |
|
1 điểm hiệu chuẩn |
Bộ nhớ |
|
1000 điểm dữ liệu |
Chức năng giữ tự động |
|
Được cung cấp |
Đồng hồ |
|
Được hiển thị khi tiến hành đo lường |
Chức năng lưu đặc biệt |
|
Khoảng thời gian lưu có thể được đặt giữa 1 giây - 99 phút 59 giây hoặc 2 giây- 99 giờ 59 phút |
Chống thấm nước |
|
Chuẩn IP67, có thể giữ trong nước ở độ sâu 1m và trong thời gian 30 phút |
Hiệu năng bù nhiệt |
|
0-450C |
Kiểu nguồn |
|
Pin kiềm AA |
Thời gian sử dụng (khi thay pin mới) |
|
Khoảng 2000h sử dụng |
Điện năng tiêu thụ |
|
0.1VA (khi pin được sử dụng) |
Kích thước |
|
70 x 39 x 188 mm |
Trọng lượng |
|
300 g |
HM-40P là thiết bị đo cầm tay phục vụ cho việc xác định các chỉ tiêu pH/ORP/ion trong lĩnh vực xử lí, phân tích nước, nước thải
related products